Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:34 29/03/2024 có thể thấy có 12 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,819.85 31.12 | 15,918.05 39.31 | 16,487.74 24.68 |
Đô la Canada | CAD | 17,968.41 87.20 | 18,077 96.41 | 18,651 82.19 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,035 119.14 | 27,166 132.15 | 27,892 111.15 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.52 2.48 | 3,387.69 8.28 | 3,501.37 2.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,514.44 13.38 | 3,659.09 0.12 |
Euro | EUR | 26,235 3.61 | 26,337 -13.86 | 27,312 -18.14 |
Bảng Anh | GBP | 30,765 56.62 | 30,936 62.58 | 31,825 40.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,016.01 8.92 | 3,085.11 8.36 | 3,257.09 0.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.93 0.59 | 308.81 0.61 |
Yên Nhật | JPY | 159.85 0.24 | 161.19 0.23 | 167.50 0.07 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.64 0.18 | 17.84 0.12 | 20.54 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,430 71.21 | 83,649 73.90 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,267.31 5.89 | 5,308.11 12.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,269.31 10.31 | 2,326.47 -4.55 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.73 0.30 | 283.10 0.33 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,596.77 7.81 | 6,860.75 8.10 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,298.49 6.67 | 2,370.95 -2.48 |
Đô la Singapore | SGD | 18,014 14.55 | 18,115 23.60 | 18,675 3.54 |
Bạc Thái | THB | 626.88 0.13 | 659.25 0.95 | 705.73 0.29 |
Đô la Mỹ | USD | 24,612 10.70 | 24,652 14.70 | 24,988 6.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,575.50 -8.50 | 14,609.60 23.00 | 15,096.50 -20.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.95 0.10 | 1.24 0.14 |
ACB | 583,000 3,000.00 | 0.00 | 653,000 53,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,311,500 -18,500.00 | 7,900,000 -30,000.00 | 4,411,500 -3,500.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam